🌟 말발을 세우다

1. 주장을 끝까지 밀고 나가다.

1. CƯƠNG QUYẾT, CỐ THỦ: Kiên quyết giữ lập trường đến cùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아무래도 원래의 계획대로 하기는 어렵겠어요.
    I'm afraid we can't go as planned.
    Google translate 네, 상대가 자신들의 계획대로 하자고 계속 말발을 세우니 도리가 없네요.
    Yeah, it's impossible for them to keep insisting on their plan.

말발을 세우다: make one's eloquence stand up,話の筋を立てる,développer l'éloquence,levantar la elocuencia,تعزز قوة الكلام,байр суурин дээрээ бат зогсох, байр сууриа хадгалах,cương quyết, cố thủ,(ป.ต.)ตั้งคารม ; ใช้คารมหว่านล้อม, หว่านล้อมด้วยคารม,bernekat,стоять на своём,不服软;固守己见,

💕Start 말발을세우다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86)